STT | CÁC HẠNG MỤC | MÔ TẢ VẬT LIỆU CƠ BẢN SỬ DỤNG | GHI CHÚ |
I | PHÒNG KHÁCH + PHÒNG ĂN. | | |
1 | Cửa chính | Gỗ công nghiệp hoặc tương đương | |
2 | Khóa | Khóa Huy Hoàng hoặc tương đương | |
3 | Tường | Bả, sơn nước. | |
4 | Sàn | Gỗ công nghiệp hoặc tương đương | |
5 | Sàn ban công | Gạch Ceramic hoạc tương đương. | |
6 | Trần | Thạch cao, khung xương, bả, sơn nước | |
7 | Cửa sổ, vách kính + phụ | Cửa nhôm kính hệ Việt Pháp hoặc tương đương | |
8 | Cửa ra ban công | Cửa nhôm kính hệ Việt Pháp hoặc tương đương | |
| | | |
II | PHÒNG NGỦ | | |
1 | Cửa phòng | Gỗ công nghiệp hoặc tương đương | |
2 | Khóa | Khóa Huy Hoàng hoặc tương đương | |
3 | Tường | Bả, Sơn nước | |
4 | Sàn | Gỗ công nghiệp hoặc tương đương | |
5 | Sàn ban công | Gạch Ceramic hoặc tương đương | |
6 | Trần | Thạch cao, khung xương, bả, sơn nước | |
7 | Điều hòa | Dây điện chờ và ống bảo ôn chờ sẵn |
|
8 | Cửa sổ + phụ kiện | Cửa nhôm kính hệ Việt Pháp hoặc tương đương | |
9 | Cửa ra ban công | Cửa nhôm kính hệ Việt Pháp hoặc tương đương | |
| | | |
III | PHÒNG BẾP | | |
1 | Ốp tường | Gạch Ceramic hoặc tương đương | |
2 | Tường | Bả, Sơn nước | |
3 | Sàn | Gỗ công nghiệp hoặc tương đương | |
4 | Lát sàn ban công | Gạch Ceramic hoặc tương đương | |
5 | Trần | Trần thạch cao, khung xương, bả, sơn nước | |
6 | Tủ bếp trên, dưới | Gỗ Công Nghiệp hoặc tương đương | Tủ bếp trên và dưới |
7 | Máy hút mùi | Napoli, Rinnai hoặc tương đương | |
8 | Bàn bếp | Đá Granit hoặc tương đương | |
9 | Chậu và vòi rửa | Inax hoặc tương đương | Bộ chậu vòi rửa đôi |
10 | Bếp ga âm hoặc bếp điện | Napoli, Rinnai hoặc tương đương | |
11 | Cửa đi | Gỗ công nghiệp hoặc tương đương | |
12 | Phụ kiện cửa | Khóa Huy Hoàng hoặc tương đương | |
| | | |
IV | PHÒNG TẮM + WC | | |
1 | Cửa phòng | Gỗ công nghiệp hoặc nhôm kính | |
2 | Khóa | Khóa Huy Hoàng hoặc tương đương | |
3 | Tường trong | Ốp gạch Ceramic hoặc tương đương | |
4 | Tường ngoài | Bả, Sơn nước | |
5 | Sàn | Gạch Ceramic chống trơn hoặc tương đương | |
6 | Trần | Thạch cao chịu nước, khung xương, bả, sơn nước | |
7 | Bình nước nóng | | trang bị cho 01
WC chính |
8 | Thiết bị vệ sinh | Inax hoặc tương đương | |
9 | Lavabo | Inax hoặc tương đương | |
10 | Buồng tắm | Đứng + vòi tắm | Trang bị cho 01 WC chính |
11 | Cửa sổ + phụ kiện | Cửa nhôm kính hệ Việt Pháp hoặc tương đương. | |
12 | Mặt bệ đá | Đá Granit hoặc tương đương | |
13 | Chi tiết khác | Vòi rửa vệ sinh, xí bệt, gương, giá treo khăn, hộp đựng giấy, quạt thông gió đồng bộ tương đương theo thiết bị. | |
| | | |
V | CÁC CHI TIẾT KHÁC | | |
1 | Hệ thống chuông | Chuông điện Sino hoặc tương đương | |
2 | Điện thoại, Internet | Đầu cắm điện thoại, Internet, truyền hình cáp | Theo nhà cung cấp |
3 | Đèn chiếu sáng | Đèn huỳnh quang Việt Nam hoặc tương đương | |
4 | Điện | Phụ kiện điện và ổ cắm Sino hoặc tương đương | |
5 | Dây điện | Dây điện Trần Phú, Thiên Phú hoặc tương đương | |